|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thế kỷ
noun century
| [thế kỷ] | | | century | | | Thế kỷ âm nhạc | | Century of music | | | Từ những ngày đầu thế kỷ | | From the earliest days of the century | | | ứng với mỗi thế kỷ là khoảng ba thế hệ | | There are approximately three generations per century |
|
|
|
|