Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thế kỷ



noun
century

[thế kỷ]
century
Thế kỷ âm nhạc
Century of music
Từ những ngày đầu thế kỷ
From the earliest days of the century
ứng với mỗi thế kỷ là khoảng ba thế hệ
There are approximately three generations per century



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.